Characters remaining: 500/500
Translation

cầm chừng

Academic
Friendly

Từ "cầm chừng" trong tiếng Việt có nghĩagiữmức vừa phải, không quá nhiều, không quá ít, chủ yếu để duy trì hoặc để chờ đợi một điều đó xảy ra. Khi dùng từ này, người nói thường muốn diễn tả rằng một hành động hoặc một tình huống không được thực hiện một cách trọn vẹn, chỉmức độ tạm thời, để cho qua hoặc để đợi một quyết định khác.

dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • "Trong thời gian chờ đợi dự án mới, công ty quyết định làm việc cầm chừng để tiết kiệm chi phí." (Ở đây, công ty không làm việc hết công suất chỉ làm những việc cần thiết, đủ để duy trì hoạt động.)
  2. Trong tình huống hàng ngày:

    • "Tôi chỉ ăn cầm chừng cho qua bữa, không thời gian nấu nướng." (Người nói chỉ ăn một chút, không phải bữa ăn đầy đủ.)
  3. Trong cảm xúc:

    • "Mối quan hệ của họ cầm chừng, chưa rõ ràng chưa đi đến đâu." (Mối quan hệ này không phát triển rõ ràng, chỉmức tạm bợ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cầm chừng" có thể được dùng để miêu tả các tình huống không chắc chắn, hoặc khi người ta phải chờ đợi một quyết định quan trọng. dụ: "Chúng tôi sẽ giữ kế hoạch cầm chừng cho đến khi thông tin rõ ràng hơn."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tạm thời: Cũng mang nghĩa chưa ổn định, chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn. dụ: "Chúng ta sẽ tạm thời hoãn lại cuộc họp."
  • Giữ mức độ: Nghĩa tương tự khi nói về việc duy trì một tình trạng nào đó không thay đổi nhiều.
Phân biệt biến thể:
  • "Cầm chừng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giữ lại hoặc duy trì mức độ nào đó, trong khi các từ như "tạm ngừng" có nghĩangừng hẳn một hành động nào đó trong một thời gian nhất định.
Từ liên quan:
  • Cầm: Có nghĩagiữ, nắm trong tay.
  • Chừng: Có nghĩakhoảng, mức độ.
  1. đg. (thường dùng phụ sau đg., trong một số tổ hợp). Giữmức vừa phải, cốt cho , cho lấy lệ để chờ đợi. Làm việc cầm chừng.

Comments and discussion on the word "cầm chừng"